TT | Tên ngành | Mã ngành | Số văn bản mở ngành | Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành | Số văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất) | Ngày tháng năm ban hành văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất) | Trường tự chủ ban hành hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép | Năm bắt đầu đào tạo | Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) |
1 | Quản lý giáo dục | 7140114 | 668/QĐ/BGDĐT | 3/02/2009 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2009 | 2021 | |
2 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 4491/QĐ/BGDĐT | 23/08/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
3 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 4491/QĐ/BGDĐT | 23/08/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2007 | 2021 | |
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | 348/QĐ/BGDĐT | 21/01/2008 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
5 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 4491/QĐ/BGDĐT | 23/08/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2007 | 2021 | |
6 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | 8092/QĐ/BGDĐT | 24/12/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
7 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | 8092/QĐ/BGDĐT | 24/12/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
8 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | 8092/QĐ/BGDĐT | 24/12/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
9 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 6639/QĐ/BGDĐT | 18/10/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
10 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 3549/QĐ/BGDĐT | 26/06/2008 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
11 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | 348/QĐ/BGDĐT | 21/01/2008 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
12 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | 6639/QĐ/BGDĐT | 18/10/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
13 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | 6639/QĐ/BGDĐT | 18/10/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
14 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 3549/QĐ/BGDĐT | 26/06/2008 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
15 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | 1262/BGDĐT-GDĐH | 29/03/2019 | 2019 | 2021 | |||
16 | Sư phạm Lịch sử – Địa lí | 7140249 | 1262/BGDĐT-GDĐH | 29/03/2019 | 2019 | 2021 | |||
17 | Thanh nhạc | 7210205 | 4128/QĐ/BGDĐT | 16/06/2009 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2009 | 2021 | |
18 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 4491/QĐ/BGDĐT | 23/08/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2007 | 2021 | |
19 | Tâm lý học | 7310401 | 5443/QĐ/BGDĐT | 5/12/2014 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2015 | 2021 | |
20 | Quốc tế học | 7310601 | 5443/QĐ/BGDĐT | 5/12/2014 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2015 | 2021 | |
21 | Việt Nam học | 7310630 | 6639/QĐ/BGDĐT | 18/10/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
22 | Thông tin – thư viện | 7320201 | 8092/QĐ/BGDĐT | 24/12/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
23 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 6639/QĐ/BGDĐT | 18/10/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
24 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 2523/QĐ-BGDĐT | 6/07/2018 | 2018 | 2021 | |||
25 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 348/QĐ/BGDĐT | 21/01/2008 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
26 | Kế toán | 7340301 | 6639/QĐ/BGDĐT | 18/10/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
27 | Quản trị văn phòng | 7340406 | 2447/QĐ/BGDĐT | 4/07/2013 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2013 | 2021 | |
28 | Luật | 7380101 | 4128/QĐ/BGDĐT | 16/06/2009 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2009 | 2021 | |
29 | Khoa học môi trường | 7440301 | 8092/QĐ/BGDĐT | 24/12/2007 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
30 | Toán ứng dụng | 7460112 | 2597/QĐ/BGDĐT | 24/06/2011 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2011 | 2021 | |
31 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 2523/QĐ-BGDĐT | 6/07/2018 | 2018 | 2021 | |||
32 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 3549/QĐ/BGDĐT | 26/06/2008 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2008 | 2021 | |
33 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 2375/QĐ/BGDĐT | 28/06/2012 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2012 | 2021 | |
34 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | 2375/QĐ/BGDĐT | 28/06/2012 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2012 | 2021 | |
35 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 2447/QĐ/BGDĐT | 4/07/2013 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2013 | 2021 | |
36 | Kỹ thuật điện | 7520201 | 2597/QĐ/BGDĐT | 24/06/2011 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2011 | 2021 | |
37 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | 2597/QĐ/BGDĐT | 24/06/2011 | 979/QĐ-BGDĐT | 15/03/2018 | 2011 | 2021 | |
38 | Du lịch | 7810101 | 368/QĐ-ĐHSG | 15/03/2021 | 2021 | 2021 |
Thông báo mới
Xem thêm >>>
Hỗ trợ, giải đáp thông tin tuyển sinh

Bà Dương Thị Thu Vân
Chức vụ: Chuyên viên phòng Đào tạo
Điện thoại: 028.38338975
028. 38352309
Email: vandt2512@gmail.com

Bà Lê Xinh Tươm
Chức vụ: Chuyên viên phòng Đào tạo
Điện thoại: 028.38338975
028. 38352309
Email: lxtuom@sgu.edu.vn