TT Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 X23 Toán Địa lí Công nghệ công nghiệp
2 X24 Toán Địa lí Công nghệ Nông nghiệp
3 X21 Toán Địa lí Giáo dục Kinh tế và pháp luật
4 D10 Toán Địa lí Tiếng Anh
5 X22 Toán Địa lí Tin học
6 X54 Toán Giáo dục Kinh tế và pháp luật Công nghệ Công nghiệp
7 X55 Toán Giáo dục Kinh tế và pháp luật Công nghệ Nông nghiệp
8 X53 Toán Giáo dục Kinh tế và pháp luật Tin học
9 X11 Toán Hóa học Công nghệ Công nghiệp
10 X12 Toán Hóa học Công nghệ Nông nghiệp
11 A06 Toán Hóa học Địa lí
12 X09 Toán Hóa học Giáo dục Kinh tế và pháp luật
13 A05 Toán Hóa học Lịch sử
14 B00 Toán Hóa học Sinh học
15 D07 Toán Hóa học Tiếng Anh
16 X10 Toán Hóa học Tin học
17 X19 Toán Lịch sử Công nghệ Công nghiệp
18 X20 Toán Lịch sử Công nghệ Nông nghiệp
19 A07 Toán Lịch sử Địa lí
20 X17 Toán Lịch sử Giáo dục Kinh tế và pháp luật
21 D09 Toán Lịch sử Tiếng Anh
22 X18 Toán Lịch sử Tin học
23 X03 Toán Ngữ văn Công nghệ Công nghiệp
24 X04 Toán Ngữ văn Công nghệ Nông nghiệp
25 C04 Toán Ngữ văn Địa lí
26 X01 Toán Ngữ văn Giáo dục Kinh tế và pháp luật
27 C02 Toán Ngữ văn Hóa học
28 C03 Toán Ngữ văn Lịch sử
29 B03 Toán Ngữ văn Sinh học
30 D01 Toán Ngữ văn Tiếng Anh
31 X02 Toán Ngữ văn Tin học
32 C01 Toán Ngữ văn Vật lí
33 X15 Toán Sinh học Công nghệ Công nghiệp
34 X16 Toán Sinh học Công nghệ Nông nghiệp
35 B02 Toán Sinh học Địa lí
36 X13 Toán Sinh học Giáo dục Kinh tế và pháp luật
37 B01 Toán Sinh học Lịch sử
38 B08 Toán Sinh học Tiếng Anh
39 X14 Toán Sinh học Tin học
40 X27 Toán Tiếng Anh Công nghệ công nghiệp
41 X28 Toán Tiếng Anh Công nghệ Nông nghiệp
42 X25 Toán Tiếng Anh Giáo dục Kinh tế và pháp luật
43 X26 Toán Tiếng Anh Tin học
44 X56 Toán Tin học Công nghệ Công nghiệp
45 X57 Toán Tin học Công nghệ Nông nghiệp
46 X07 Toán Vật lí Công nghệ Công nghiệp
47 X08 Toán Vật lí Công nghệ Nông nghiệp
48 A04 Toán Vật lí Địa lí
49 X05 Toán Vật lí Giáo dục Kinh tế và pháp luật
50 A00 Toán Vật lí Hóa học
51 A03 Toán Vật lí Lịch sử
52 A02 Toán Vật lí Sinh học
53 A01 Toán Vật lí Tiếng Anh
54 X06 Toán Vật lí Tin học
55 X76 Ngữ văn Địa lí Công nghệ Công nghiệp
56 X77 Ngữ văn Địa lí Công nghệ Nông nghiệp
57 X74 Ngữ văn Địa lí Giáo dục Kinh tế và pháp luật
58 D15 Ngữ văn Địa lí Tiếng Anh
59 X75 Ngữ văn Địa lí Tin học
60 Y08 Ngữ văn Giáo dục Kinh tế và pháp luật Công nghệ Công nghiệp
61 Y09 Ngữ văn Giáo dục Kinh tế và pháp luật Công nghệ Nông nghiệp
62 Y07 Ngữ văn Giáo dục Kinh tế và pháp luật Tin học
63 X64 Ngữ văn Hóa học Công nghệ Công nghiệp
64 X65 Ngữ văn Hóa học Công nghệ Nông nghiệp
65 C11 Ngữ văn Hóa học Địa lí
66 X62 Ngữ văn Hóa học Giáo dục Kinh tế và pháp luật
67 C10 Ngữ văn Hóa học Lịch sử
68 C08 Ngữ văn Hóa học Sinh học
69 D12 Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh
70 X63 Ngữ văn Hóa học Tin học
71 X72 Ngữ văn Lịch sử Công nghệ Công nghiệp
72 X73 Ngữ văn Lịch sử Công nghệ Nông nghiệp
73 C00 Ngữ văn Lịch sử Địa lí
74 X70 Ngữ văn Lịch sử Giáo dục Kinh tế và pháp luật
75 D14 Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh
76 X71 Ngữ văn Lịch sử Tin học
77 X68 Ngữ văn Sinh học Công nghệ Công nghiệp
78 X69 Ngữ văn Sinh học Công nghệ Nông nghiệp
79 C13 Ngữ văn Sinh học Địa lí
80 X66 Ngữ văn Sinh học Giáo dục Kinh tế và pháp luật
81 C12 Ngữ văn Sinh học Lịch sử
82 D13 Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh
83 X67 Ngữ văn Sinh học Tin học
84 X80 Ngữ văn Tiếng Anh Công nghệ Công nghiệp
85 X81 Ngữ văn Tiếng Anh Công nghệ Nông nghiệp
86 X78 Ngữ văn Tiếng Anh Giáo dục Kinh tế và pháp luật
87 X79 Ngữ văn Tiếng Anh Tin học
88 Y10 Ngữ văn Tin học Công nghệ Công nghiệp
89 Y11 Ngữ văn Tin học Công nghệ Nông nghiệp
90 X60 Ngữ văn Vật lí Công nghệ Công nghiệp
91 X61 Ngữ văn Vật lí Công nghệ Nông nghiệp
92 C09 Ngữ văn Vật lí Địa lí
93 X58 Ngữ văn Vật lí Giáo dục Kinh tế và pháp luật
94 C05 Ngữ văn Vật lí Hóa học
95 C07 Ngữ văn Vật lí Lịch sử
96 C06 Ngữ văn Vật lí Sinh học
97 D11 Ngữ văn Vật lí Tiếng Anh
98 X59 Ngữ văn Vật lí Tin học