THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019
(thực hiện công văn số 1262/BGDĐT-GDĐH ngày 29/3/2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo v/v thông báo chỉ tiêu đào tạo nhóm ngành đào tạo giáo viên; bổ sung ngành Sư phạm Khoa học tự nhiên và ngành Sư phạm Lịch sử – Địa lý)
– Mã trường: SGD
– Phạm vi tuyển sinh: tuyển sinh trong cả nước.
– Phương thức tuyển sinh:
+ Xét tuyển từ kết quả thi THPT quốc gia năm 2019; không sử dụng kết quả miễn thi bài thi môn ngoại ngữ theo quy định tại Quy chế thi THPT quốc gia và xét công nhận tốt nghiệp THPT để xét tuyển.
+ Trường sẽ tổ chức thi các môn năng khiếu cho các ngành: Thanh nhạc, Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Mỹ thuật, Giáo dục Mầm non.
– Các thông tin khác:
+ Điểm trúng tuyển theo ngành học.
+ Các ngành thuộc nhóm ngành đào tạo giáo viên không tuyển thí sinh bị dị hình, dị tật, nói ngọng, nói lắp.
+ Các ngành thuộc nhóm ngành đào tạo giáo viên không phải đóng học phí (ngành Quản lý giáo dục không thuộc nhóm ngành đào tạo giáo viên).
+ Học phí dự kiến của chương trình đào tạo chất lượng cao: 27.000.000 đ/ năm học.
Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển (môn chính được nhân hệ số 2) |
Mã tổ hợp | Môn chính | Chỉ tiêu |
Quản lý giáo dục | 7140114 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Địa |
D01 C04 | 40 | |
Thanh nhạc | 7210205 | Văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc | N02 | 10 | |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | 7220201 | Văn, Toán, Anh | D01 | Anh | 350 |
Tâm lí học | 7310401 | Văn, Toán, Anh | D01 | 100 | |
Quốc tế học | 7310601 | Văn, Toán, Anh | D01 | Anh | 140 |
Việt Nam học (CN Văn hóa – Du lịch) | 7310630 | Văn, Sử, Địa | C00 | 170 | |
Thông tin – Thư viện | 7320201 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Địa |
D01 C04 | 60 | |
Quản trị kinh doanh | 7340101 | Văn, Toán, Anh Toán, Lí, Anh |
D01 A01 | Toán | 417 |
Kinh doanh quốc tế | 7340120 | Văn, Toán, Anh Toán, Lí, Anh |
D01 A01 | Toán | 77 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Lí |
D01 C01 | Toán | 450 |
Kế toán | 7340301 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Lí |
D01 C01 | Toán | 450 |
Quản trị văn phòng | 7340406 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Địa |
D01 C04 | Văn | 88 |
Luật | 7380101 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Sử |
D01 C03 | Văn | 120 |
Khoa học môi trường | 7440301 | Toán, Lí, Hóa Toán, Hóa, Sinh |
A00 B00 | 80 | |
Toán ứng dụng | 7460112 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | Toán | 70 |
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | Toán | 55 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | Toán | 380 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) |
7480201CLC | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | Toán | 65 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | 7510301 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | 50 | |
Công nghệ kĩ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | 50 | |
Công nghệ kĩ thuật môi trường | 7510406 | Toán, Lí, Hóa Toán, Hóa, Sinh |
A00 B00 | 60 | |
Kĩ thuật điện | 7520201 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | 50 | |
Kĩ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | 50 | |
Nhóm ngành đào tạo giáo viên | |||||
Giáo dục Mầm non | 7140201 | Văn, Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc | M01 | 53 | |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Văn, Toán, Anh | D01 | 180 | |
Giáo dục chính trị | 7140205 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Sử |
D01 C03 | 10 | |
Sư phạm Toán học | 7140209 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh |
A00 A01 | Toán | 60 |
Sư phạm Vật lí | 7140211 | Toán, Lí, Hóa | A00 | Lí | 10 |
Sư phạm Hóa học | 7140212 | Toán, Lí, Hóa | A00 | Hóa | 10 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | Toán, Hóa, Sinh | B00 | Sinh | 10 |
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | Văn, Sử, Địa | C00 | Văn | 45 |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | Văn, Sử, Địa | C00 | Sử | 10 |
Sư phạm Địa lí | 7140219 | Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Địa |
C00 C04 | Địa | 10 |
Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | Văn, Hát – Xướng âm, Thẩm âm – Tiết tấu | N01 | 40 | |
Sư phạm Mĩ thuật | 7140222 | Văn, Hình họa, Trang trí | H00 | 30 | |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | Văn, Toán, Anh | D01 | Anh | 150 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) | 7140247 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh |
A00 B00 |
30 | |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) | 7140249 | Văn, Sử, Địa | C00 | 30 | |
Tổng cộng | 4.060 |